tiếp điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ ɗiə̰m˧˩˧tiə̰p˩˧ ɗiəm˧˩˨tiəp˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ ɗiəm˧˩tiə̰p˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

tiếp điểm

  1. (Toán học) Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
    Đường thẳng y = 2x - 1 và parabol y = x2 tiếp xúc với nhau tại tiếp điểm A(1;1).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]