tiền lệ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ lḛʔ˨˩ | tiəŋ˧˧ lḛ˨˨ | tiəŋ˨˩ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ le˨˨ | tiən˧˧ lḛ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
tiền lệ
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: precedence, example
Tính từ[sửa]
- diễn tả một điều gì đó hay sự việc gì đó tạo nên một tập tục để thế hệ sau noi theo
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: precedent
Tham khảo[sửa]
- "tiền lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)