ti thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˧ tʰḛ˧˩˧ti˧˥ tʰe˧˩˨ti˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˥ tʰe˧˩ti˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ[sửa]

ti thể

  1. Xem ty thể.