tickler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.kə.lɜː/

Danh từ[sửa]

tickler /ˈtɪ.kə.lɜː/

  1. Người ; cái lông để .
  2. (Nghĩa bóng) Vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)