tickling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.kliɳ/

Danh từ[sửa]

tickling /ˈtɪ.kliɳ/

  1. Sự , sự làm cho buồn buồn.

Động từ[sửa]

tickling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tickle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

tickling /ˈtɪ.kliɳ/

  1. Làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn.
    tickling cough — ho ngứa cổ

Tham khảo[sửa]