tiercé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tjɛʁ.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tiercé /tjɛʁ.se/ |
tiercé /tjɛʁ.se/ |
Giống cái | tiercé /tjɛʁ.se/ |
tiercé /tjɛʁ.se/ |
tiercé /tjɛʁ.se/
- (Nông nghiệp) Cày lượt ba.
- Champ tiercé — cánh đồng cày lượt ba
- Phân ba (mặt huy hiệu).
- Đánh cá ba con.
- Pari tiercé — sự đánh cá ba con (cá ngựa)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tiercé /tjɛʁ.se/ |
tiercés /tjɛʁ.se/ |
tiercé gđ /tjɛʁ.se/
Tham khảo[sửa]
- "tiercé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)