tiffin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.fən/

Danh từ[sửa]

tiffin /ˈtɪ.fən/

  1. (Anh-ân) Bữa ăn trưa.

Nội động từ[sửa]

tiffin nội động từ /ˈtɪ.fən/

  1. (Anh-ân) Ăn trưa.

Tham khảo[sửa]