tigerish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪ.ɡɜ.ˌːɪʃ/

Tính từ[sửa]

tigerish /ˈtɑɪ.ɡɜ.ˌːɪʃ/

  1. (Thuộc) Hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp.
  2. Tàn bạo, hung ác.

Tham khảo[sửa]