tigré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ɡʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tigré
/ti.ɡʁe/
tigrés
/ti.ɡʁe/
Giống cái tigrée
/ti.ɡʁe/
tigrées
/ti.ɡʁe/

tigré /ti.ɡʁe/

  1. Lốm đốm, vằn.
    Habit tigré de taches noires — áo lốm đốm chấm đen
    Chat tigré — con mèo có vằn

Tham khảo[sửa]