tiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ[sửa]

tiler /ˈtɑɪ.ə.lɜː/

  1. Thợ làm ngói.
  2. Thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông.

Tham khảo[sửa]