tillable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tᵊ.lə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

tillable /tᵊ.lə.bᵊl/

  1. Có thể trồng trọt cày cấy được (đất... ).

Tham khảo[sửa]