tille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tille
/tij/
tilles
/tij/

tille gc /tij/

  1. Như teille.
  2. (Hàng hải) Khoang đầu thuyền.

Tham khảo[sửa]