tim tím
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tim˧˧ tim˧˥ | tim˧˥ tḭm˩˧ | tim˧˧ tim˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tim˧˥ tim˩˩ | tim˧˥˧ tḭm˩˧ |
Tính từ[sửa]
tim tím
- Hơi tím.
- Chỗ sưng tim tím.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tim tím", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)