tippling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.pliɳ/

Danh từ[sửa]

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Thói hay uống rượu.
  2. Sự nhấp rượu.

Động từ[sửa]

tippling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tipple" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

tippling /ˈtɪ.pliɳ/

  1. Hay uống rượu, nghiện rượu.

Tham khảo[sửa]