tirée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tirée
/ti.ʁe/
tirées
/ti.ʁe/
Giống cái tirée
/ti.ʁe/
tirées
/ti.ʁe/

tirée gc /ti.ʁe/

  1. Xem tiré

Tham khảo[sửa]