tirage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ʁaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tirage
/ti.ʁaʒ/
tirages
/ti.ʁaʒ/

tirage /ti.ʁaʒ/

  1. Sự kéo.
    Tirage d’une corde — sự kéo một dây thừng
    Tirage de la soie — sự kéo tơ
    Chevaux de tirage — ngựa kéo thuyền
  2. Sự thông gió.
    Tirage d’une cheminée — sự thông gió ở một lò sưởi
  3. Sự in, bản in, số lượng in.
    Tirage à la main — sự in (bằng) tay
    Tirage d’un film — sự in một cuốn phim
    Beau tirage — bản in đẹp
    Journal à gros tirage — tờ báo số lượng in lớn
  4. Sự rút (thăm); sự xổ số.
    Tirage au sort — sự rút thăm
    Demain le tirage! — ngày mai xổ số
  5. Sự phát hành.
    Tirage d’un effet — sự phát hành kỳ phiếu
    il y a du tirage — (thân mật) có khó khăn

Tham khảo[sửa]