tirelire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tiʁ.liʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tirelire /tiʁ.liʁ/ |
tirelires /tiʁ.liʁ/ |
tirelire gc /tiʁ.liʁ/
- Ống tiền.
- (Thông tục) Dạ dày.
- Se coller un litre dans la tirelire — tống một lít vào dạ dày
- (Thông tục) Đầu.
- Avoir reçu un coup sur la tirelire — bị đánh một cái vào đầu
- avoir un cafard dans la tirelire — điên
Tham khảo[sửa]
- "tirelire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)