tireur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tireur
/ti.ʁœʁ/
tireurs
/ti.ʁœʁ/

tireur /ti.ʁœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Người kéo sợi.
    Tireur d’or — người kéo sợi vàng
  2. Người bắn.
    Un bon tireur — một người bắn giỏi
  3. (Thương nghiệp) Người phát hành (hối phiếu).
  4. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Kẻ cắp móc túi.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người kéo.
    Tireur de charrette — người kéo xe ba gác
    tireur de cartes — thầy bói bài

Tham khảo[sửa]