tissu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.sy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tissu /ti.sy/ |
tissus /ti.sy/ |
Giống cái | tissu /ti.sy/ |
tissues /ti.sy/ |
tissu /ti.sy/
- (Văn học) Cấu tạo, bao gồm.
- Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées — một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối
Tham khảo[sửa]
- "tissu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)