titian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.ʃən/

Tính từ[sửa]

titian /ˈtɪ.ʃən/

  1. (Tóc) Màu hung bóng, hung sáng.

Tham khảo[sửa]