toddler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɑːd.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtɑːd.lɜː] |
Danh từ[sửa]
toddler /ˈtɑːd.lɜː/
- Đứa bé đi chập chững.
Tham khảo[sửa]
- "toddler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈtɑːd.lɜː] |
toddler /ˈtɑːd.lɜː/