toddy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑː.di/

Danh từ[sửa]

toddy /ˈtɑː.di/

  1. Tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng).

Tham khảo[sửa]