toise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
toise
/twaz/
toises
/twaz/

toise gc /twaz/

  1. Thước đo chiều cao (người).
    Passer sous la toise — đứng đo chiều cao
  2. (Khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) Toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét).
    faire passer sous la toise — (thân mật) xem xét chi li
    long d’une toise — dài lắm
    Des mots longs d’une toise — những từ dài lắm
    mesurer quelqu'un à sa toise — (từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người

Tham khảo[sửa]