toise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /twaz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
toise /twaz/ |
toises /twaz/ |
toise gc /twaz/
- Thước đo chiều cao (người).
- Passer sous la toise — đứng đo chiều cao
- (Khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) Toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét).
- faire passer sous la toise — (thân mật) xem xét chi li
- long d’une toise — dài lắm
- Des mots longs d’une toise — những từ dài lắm
- mesurer quelqu'un à sa toise — (từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người
Tham khảo[sửa]
- "toise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)