token

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊ.kən/

Danh từ[sửa]

token /ˈtoʊ.kən/

  1. Dấu hiệu, biểu hiện.
    as a token of our gratitude — như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
  2. Vật kỷ niệm, vật lưu niệm.
    I'll keep it as a token — tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
  3. Bằng chứng, chứng.
    token payment — món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
  4. Xèng hay thẻ dùng thay tiền để vận hành một số máy móc.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]