tolérant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.le.ʁɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tolérant /tɔ.le.ʁɑ̃/ |
tolérants /tɔ.le.ʁɑ̃/ |
Giống cái | tolérante /tɔ.le.ʁɑ̃t/ |
tolérantes /tɔ.le.ʁɑ̃t/ |
tolérant /tɔ.le.ʁɑ̃/
- Khoan dung.
- Parents tolérants — cha mẹ khoan dung
- Tolérant en matière de religion — khoan dung về mặt tôn giáo
- Chịu đươc.
- Plante tolérante à certains virus — cây chịu được một vài thứ virut
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tolérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)