tombe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ̃b/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tombe /tɔ̃b/ |
tombes /tɔ̃b/ |
tombe gc /tɔ̃b/
- Mồ, mả, mộ.
- Les tombes d’un cimetière — những mộ trong một nghĩa địa
- (Nghĩa bóng) Cái chết.
- Être au bord de la tombe — sắp chết
- avoir un pied dans la tombe — xem oied
- être secret comme une tombe — hết sức bí mật
Tham khảo[sửa]
- "tombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)