tomorrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈmɑːr.ˌoʊ/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

tomorrow & danh từ /tə.ˈmɑːr.ˌoʊ/

  1. Mai, ngày mai.
    it may rain tomorrow — mai trời có thể mưa
    tomorrow morning — sáng mai
    tomorrow week — tám hôm nữa
    the day after tomorrow — ngày kia
    never put off till tomorrow what you can do today — đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

Tham khảo[sửa]