tonight
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tə.ˈnɑɪt/
Hoa Kỳ | [tə.ˈnɑɪt] |
Phó từ[sửa]
tonight & danh từ /tə.ˈnɑɪt/
- Đêm nay, tối nay.
- tonight it will rain — đêm nay trời sẽ mưa
- tonight's radio news — tin tức truyền thanh đêm nay
Tham khảo[sửa]
- "tonight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)