tonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔ.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tonnant
/tɔ.nɑ̃/
tonnants
/tɔ.nɑ̃/
Giống cái tonnante
/tɔ.nɑ̃t/
tonnantes
/tɔ.nɑ̃t/

tonnant /tɔ.nɑ̃/

  1. Giáng sấm sét.
  2. Vang như sấm.
    Acclamation tonnante — tiếng hoan hô vang như sấm
  3. (Thông tục) Lôi đình.
    Colère tonnante — cơn lôi đình

Tham khảo[sửa]