topique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực topique
/tɔ.pik/
topique
/tɔ.pik/
Giống cái topique
/tɔ.pik/
topique
/tɔ.pik/

topique /tɔ.pik/

  1. (Y học) Để đắp, để rịt.
    Médicament topique — thuốc để đắp, thuốc để rịt
  2. Gắn với vấn đề.
    Argument topique — luận chứng gắn với vấn đề
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Địa phương.
    Divinité topique — thần địa phương

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
topique
/tɔ.pik/
topique
/tɔ.pik/

topique /tɔ.pik/

  1. (Y học) Thuốc đắp, thuốc rịt.

Tham khảo[sửa]