topped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːpt/

Tính từ[sửa]

topped /ˈtɑːpt/

  1. Cụt; cụt ngọn.
  2. chóp; có nắp.

Tham khảo[sửa]