torche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
torche
/tɔʁʃ/
torches
/tɔʁʃ/

torche gc /tɔʁʃ/

  1. Bó đuốc.
    Cavaliers qui portaient des torches — lính kỵ mã mang đuốc
  2. Cuộng rơm chèn, độn rơm.
  3. Cuộn dây (đồng, thép... ).
  4. Gờ đáy (gió, làn).
    parachute en torche — dù (máy bay) không xòe rộng
    torche électrique — đèn pin

Tham khảo[sửa]