torchon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔʁ.ʃɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
torchon /tɔʁ.ʃɔ̃/ |
torchons /tɔʁ.ʃɔ̃/ |
torchon gđ /tɔʁ.ʃɔ̃/
- Khăn lau.
- Donner un coup de torchon sur la table — dùng khăn lau lau bàn
- (Thân mật) Người phụ nữ bẩn thỉu.
- (Thân mật) Bài báo tồi, bài viết tồi.
- coup de torchon — cuộc ẩu đả
- Se flanquer un coup de torchon — ẩu đả nhau+ cuộc thanh trừng
- être fait comme un torchon — ăm mặc bẩn thỉu
- le torchon brûle — xem brûler
Tham khảo[sửa]
- "torchon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)