tortiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔʁ.ti.je/
Động từ[sửa]
se tortiller tự động từ /tɔʁ.ti.je/
- Vặn vẹo, vặn mình.
- Le lierre se tortille autour d’une branche — dây thường xuân vặn mình quanh một cành
- La fumée monte en se tortillant — khói cuồn cuộn bốc lên
- (Nghĩa bóng) Luẩn quẩn, loanh quanh.
- Ils se tortillent à chercher du nouveau — họ luẩn quẩn tìm cái mới
Tham khảo[sửa]
- "tortiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)