tortue
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tortue /tɔʁ.ty/ |
tortues /tɔʁ.ty/ |
tortue gc
- (Động vật học) Rùa.
- Tortue d’eau douce — rùa nước ngọt
- Aller à pas de tortue — đi chậm như rùa
- Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn).
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tortue /tɔʁ.ty/ |
tortues /tɔʁ.ty/ |
Giống cái | tortue /tɔʁ.ty/ |
tortues /tɔʁ.ty/ |
tortue gc
- Xem tortu
Tham khảo[sửa]
- "tortue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)