totalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔ.ta.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
totalité
/tɔ.ta.li.te/
totalités
/tɔ.ta.li.te/

totalité gc /tɔ.ta.li.te/

  1. Tổng số, toàn thể, toàn bộ.
    Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves — tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
  2. (Triết học) Tổng thể.
    Loi de totalité — qui luật tổng thể
    en totalité — tất cả, hết thảy, toàn bộ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]