totalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊ.tᵊl.ˌɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

totalize ngoại động từ /ˈtoʊ.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Cộng tổng số, tính gộp lại.

Tham khảo[sửa]