toughen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtə.fən/

Ngoại động từ[sửa]

toughen ngoại động từ /ˈtə.fən/

  1. Làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ... ), tôi luyện.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

toughen nội động từ /ˈtə.fən/

  1. Rắn lại.
  2. Trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]