toupee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tuː.ˈpeɪ/

Danh từ[sửa]

toupee /tuː.ˈpeɪ/

  1. bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói).

Tham khảo[sửa]