tournoi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tournoi
/tuʁ.nwa/
tournois
/tuʁ.nwa/

tournoi

  1. Cuộc đấu hữu nghị.
    Tournois de tennis — cuộc đấu quần vợt hữu nghị
  2. (Văn học) Cuộc tranh tài.
    Un tournoi d’éloquence — một cuộc tranh tài hùng biện
  3. (Sử học) Cuộc đấu thương trên mình ngựa.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]