tourte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tourte
/tuʁt/
tourtes
/tuʁt/

tourte gc /tuʁt/

  1. Bánh bao.
    Tourte à la viande — bánh bao nhân thịt
  2. (Tiếng địa phương) Bánh mì tròn.
  3. (Thông tục) Người đần, người ngốc.
    Ce monsieur n'est qu’une tourte — cái ông ấy chỉ là một người ngốc

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tourte
/tuʁt/
tourtes
/tuʁt/
Giống cái tourte
/tuʁt/
tourtes
/tuʁt/

tourte /tuʁt/

  1. (Thông tục) Đần, ngốc.
    Une très belle fille mais un peu tourte — một cô gái rất xinh nhưng hơi đần

Tham khảo[sửa]