toutefois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

toutefois /tut.fwa/

  1. Song, song le, tuy nhiên.
    Je lui parlerai, à condition toutefois qu’il veuille m’entendre — tôi sẽ nói với ông ta, tuy nhiên với điều kiện là ông ấy muốn nghe tôi

Tham khảo[sửa]