toxemia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑːk.ˈsi.mi.ə/

Danh từ[sửa]

toxemia hư blood-poisoning /tɑːk.ˈsi.mi.ə/

  1. (Y) Sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu.
  2. Tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai.

Tham khảo[sửa]