trách phạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajk˧˥ fa̰ːʔt˨˩tʂa̰t˩˧ fa̰ːk˨˨tʂat˧˥ faːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˩˩ faːt˨˨tʂajk˩˩ fa̰ːt˨˨tʂa̰jk˩˧ fa̰ːt˨˨

Động từ[sửa]

trách phạt

  1. Quở mắngphạt lỗi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]