tréma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tréma
/tʁe.ma/
trémas
/tʁe.ma/

tréma /tʁe.ma/

  1. (Ngôn ngữ học) Dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u).

Tham khảo[sửa]