traag
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
traag | trage | traags | |
So sánh hơn | trager | tragere | tragers |
So sánh nhất | traagst | traagste | — |
traag (so sánh hơn trage, so sánh nhất trager)
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
traag | |
So sánh hơn | trager |
So sánh nhất | traagst |
traag