tracheae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

tracheae số nhiều tracheas, tracheae

  1. (Giải phẫu) Khí quản, ống khí.
  2. (Thực vật học) Quản bào, tế bào ống.

Tham khảo[sửa]