traction
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtræk.ʃən/
Danh từ[sửa]
traction /ˈtræk.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "traction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁak.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
traction /tʁak.sjɔ̃/ |
tractions /tʁak.sjɔ̃/ |
traction gc /tʁak.sjɔ̃/
- Sự kéo, sức kéo.
- (Thể dục thể thao) Động tác kéo co.
- (Đường sắt) Đoạn máy.
- Ô tô dẫn động bánh trước.
- traction avant — bộ dẫn động bánh trước (ôtô)+ ô tô dẫn động bánh trước
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "traction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)