trahir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.iʁ/

Ngoại động từ[sửa]

trahir ngoại động từ /tʁa.iʁ/

  1. Phản, phản bội.
    Trahir son pays — phản quốc
    Trahir ses amis — phản bội bè bạn
    Trahir ses serments — phản bộ lời thề
    Trahir la confiance — phụ lòng tin
  2. Để lộ, tiết lộ.
    Trahir un secret — để lộ một bí mật
  3. Biểu lộ.
    Ne pas trahir ses émotions — không biểu lộ xúc cảm của mình
  4. Bóp méo, không phản ánh đúng.
    Trahir la pensée d’un auteur — không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả
  5. Bỏ rơi, để lơi.
    Ses forces l’ont trahi — sức lực của nó đã lơi ra

Tham khảo[sửa]