train

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪn/
Hoa Kỳ
train


Danh từ[sửa]

train /ˈtreɪn/

  1. Xe lửa.
    to go by train — đi xe lửa
    to miss the train — lỡ chuyến xe lửa
    fast train — xe lửa tốc hành
    goods train — xe lửa chở hàng
  2. Đoàn; đoàn tuỳ tùng.
    a train of oxen — đoàn bò
    to come with a hundred men in one's train — tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
  3. Dòng, dãy, chuỗi, hạt.
    an unexpected train of difficulties — một loạt khó khăn bất ngờ
    to follow one's train of thought — theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
  4. Đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim).
  5. Hậu quả.
    in the train of — do hậu quả của
  6. (Kỹ thuật) Bộ truyền động.
  7. Ngòi (để châm mìn).

Thành ngữ[sửa]

  • in train:
    1. Sẵn sàng.
      all is now in train — tất cả đều đã sẵn sàng
    2. đang diễn ra
      an investigation is in train. - một cuộc điều tra đang diễn ra.

Ngoại động từ[sửa]

train ngoại động từ /ˈtreɪn/

  1. Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo.
    to train (up) children to be good citizens — dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt
    to train a teacher — đào tạo một giáo viên
    a trained eye — con mắt lão luyện
  2. (Thể dục, thể thao) Tập dượt.
  3. Uốn (cây cảnh).
    to train roses against a wall — uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
  4. Chĩa (súng).
    to train the cannon on (upon) — chĩa đại bác vào
  5. (Thông tục) Đi xe lửa.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

train nội động từ /ˈtreɪn/

  1. Tập luyện tập dượt.
    to train for a race — tập dượt để chuẩn bị chạy đua
    to train on vegetarian diet — ăn chay trong khi tập luyện
  2. (Thông tục) Đi xe lửa.
    to train from Pekin to Hanoi — đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
train
/tʁɛ̃/
trains
/tʁɛ̃/

train /tʁɛ̃/

  1. Đoàn xe, đoàn thuyền.
    Train de camions — đoàn xe tải
    Train de barges — đoàn sà lan
  2. Xe lửa, tàu hoả.
    Voyager en train express — đi bằng xe lửa tốc hành
    Train de luxe — tàu thượng hạng
    Train en détresse — tàu mắc nạn, tàu lâm nạn
    Train désheuré — tàu chậm trễ
    Train aérien — tàu hoả đệm không khí
    Train automoteur — tàu hoả chạy máy điện, ôtôray
    Train de grande vitesse — tàu cao tốc
    Train rapide/train de petite vitesse — tàu nhanh/tàu chậm
    Train à grands parcours — tàu đường dài
    Train mixte — tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp
    Train omnibus — tàu chợ
    Train de service — tàu công vụ
    Train supplémentaire — tàu bổ sung
    Train de trois unités articulées — tàu ba đơn vị toa xe
    Train journalier — tàu hàng ngày
    Train conforme à l’horaire — tàu chạy theo bảng giờ
  3. (Cơ khí, cơ học) Bộ.
    Train d’engrenages — bộ bánh răng
    Train de roues — bộ bánh xe
  4. (Cơ khí, cơ học) Cầu, càng.
    Train avant — cầu trước (ô tô)
    Train d’atterrissage/train d’atterrissage à monoroue — càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh
    Train d’atterrissage tricycle/train d’atterrissage quadricycle — càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh
    Train d’atterrissage escamotable — càng hạ cánh gấp được
    Train d’amerrissage — càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ)
    Train rétractible/train rentrant — càng co vào được (máy bay)
  5. Phần thân (của động vật).
    Train de devant — phần thân trước
    Train de derrière — phần thân sau
  6. Cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa... ).
    Aller petit train — đi thong thả (ngựa...)
  7. Tốc độ.
    Cyclistes qui vont grand train — những người đua xe đạp phóng nhanh
  8. (Nghĩa bóng) Sự tiến triển, chiều hướng.
  9. (Quân sự) Ngành xe vận tải, quân xa.
  10. (Thông tục) Đít.
    Un coup de pied dans le train — một cái đá vào đít
  11. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đoàn tùy tùng.
    Elle est partie avec son train — bà ta ra đi với đoàn tùy tùng
  12. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự huyên náo, sự ồn ào.
    La salle s’emplissait de train — phòng đầy huyên náo
    train de bois — bè gỗ
    à fond de train — hết sức nhanh
    aller son petit train — thong thả không vội vàng
    aller son train — xem aller
    en train de — đang
    En train de dormir — đang ngủ
    être dans le train — (thân mật) theo thời thế
    être en train — vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện
    Les affaires qui sont en train — công việc đang thực hiện
    le train onze — hai chân đi bộ
    mener bon train — thúc đẩy làm nhanh
    mener grand train — sống xa hoa+ làm rùm beng
    mettre en train — bắt đầu thực hiện, khởi công+ làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi
    mise en train — xem mise
    se manier le train — (thông tục) vội vàng, hấp tấp
    train de bois — bè gỗ
    train de côtes — miếng thịt lưng
    train de maison — (từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở
    train de sénateur — xem sénateur
    train de vie — cách sống, cách sinh hoạt

Tham khảo[sửa]